Có 2 kết quả:
引水入墙 yǐn shuǐ rù qiáng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧㄤˊ • 引水入牆 yǐn shuǐ rù qiáng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧㄤˊ
yǐn shuǐ rù qiáng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to lead the water through the wall
(2) to ask for trouble (idiom)
(2) to ask for trouble (idiom)
Bình luận 0
yǐn shuǐ rù qiáng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to lead the water through the wall
(2) to ask for trouble (idiom)
(2) to ask for trouble (idiom)
Bình luận 0